tiếng Việt | vie-000 |
trường bắn |
English | eng-000 | butt |
English | eng-000 | firing ground |
English | eng-000 | shooting-range |
français | fra-000 | champ de tir |
français | fra-000 | tir |
русский | rus-000 | полигон |
русский | rus-000 | стрельбище |
tiếng Việt | vie-000 | bãi bắn |
tiếng Việt | vie-000 | bãi bắn bia |
tiếng Việt | vie-000 | bãi tập |
tiếng Việt | vie-000 | thao trường |