tiếng Việt | vie-000 |
lóng ngóng |
English | eng-000 | be waiting for |
English | eng-000 | butter-fingered |
English | eng-000 | clumsy |
English | eng-000 | gangling |
English | eng-000 | gawky |
English | eng-000 | ham-fisted |
English | eng-000 | ham-handed |
English | eng-000 | stern foremost |
italiano | ita-000 | goffo |
tiếng Việt | vie-000 | hậu đậu |
tiếng Việt | vie-000 | lênh khênh |
tiếng Việt | vie-000 | sự vụng về |
tiếng Việt | vie-000 | vụng |
tiếng Việt | vie-000 | vụng về |