tiếng Việt | vie-000 |
ném mạnh |
English | eng-000 | buzz |
English | eng-000 | dart |
English | eng-000 | dash |
English | eng-000 | hurl |
English | eng-000 | hurtle |
italiano | ita-000 | sbattere |
italiano | ita-000 | scaraventare |
русский | rus-000 | брякать |
русский | rus-000 | бухать |
tiếng Việt | vie-000 | bắn |
tiếng Việt | vie-000 | lao |
tiếng Việt | vie-000 | lao tới |
tiếng Việt | vie-000 | liệng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | lăng nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | phóng lao |
tiếng Việt | vie-000 | phóng ra |
tiếng Việt | vie-000 | quăng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | va mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | văng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | vứt mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh rơi mạnh |