| tiếng Việt | vie-000 |
| ở bên | |
| English | eng-000 | by |
| English | eng-000 | collateral |
| English | eng-000 | lateral |
| English | eng-000 | neighbour |
| English | eng-000 | sidelong |
| français | fra-000 | ci-contre |
| français | fra-000 | collatéral |
| français | fra-000 | latéralement |
| italiano | ita-000 | a lato |
| italiano | ita-000 | collaterale |
| italiano | ita-000 | laterale |
| русский | rus-000 | близлежащий |
| tiếng Việt | vie-000 | bên |
| tiếng Việt | vie-000 | dành |
| tiếng Việt | vie-000 | dự trữ |
| tiếng Việt | vie-000 | lân cận |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | sang một bên |
| tiếng Việt | vie-000 | từ mặt bên |
| tiếng Việt | vie-000 | xiên về phía bên |
| tiếng Việt | vie-000 | ở bên cạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | ở cạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | ở gần |
