tiếng Việt | vie-000 |
dành |
U+ | art-254 | 20BFC |
U+ | art-254 | 20F35 |
U+ | art-254 | 24537 |
U+ | art-254 | 27D84 |
國語 | cmn-001 | 𧶄 |
Hànyǔ | cmn-003 | zhèng |
English | eng-000 | by |
English | eng-000 | earmark |
English | eng-000 | engage |
English | eng-000 | intend |
English | eng-000 | reserve |
English | eng-000 | reserved |
English | eng-000 | save |
français | fra-000 | consacrer |
français | fra-000 | destiner |
français | fra-000 | occuper |
français | fra-000 | réserver |
français | fra-000 | vouer |
русский | rus-000 | откладывать |
русский | rus-000 | сберегать |
tiếng Việt | vie-000 | co cóp |
tiếng Việt | vie-000 | co cỏm |
tiếng Việt | vie-000 | cóp nhóp |
tiếng Việt | vie-000 | cóp nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | dành dụm |
tiếng Việt | vie-000 | dành riêng |
tiếng Việt | vie-000 | dành trước |
tiếng Việt | vie-000 | dè sẻn |
tiếng Việt | vie-000 | dè xẻn |
tiếng Việt | vie-000 | dự trữ |
tiếng Việt | vie-000 | sang một bên |
tiếng Việt | vie-000 | tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | để |
tiếng Việt | vie-000 | để dành |
tiếng Việt | vie-000 | định dùng |
tiếng Việt | vie-000 | ở bên |
𡨸儒 | vie-001 | 𠯼 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠼵 |
𡨸儒 | vie-001 | 𤔷 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧶄 |
廣東話 | yue-000 | 𧶄 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zaang1 |