tiếng Việt | vie-000 |
cabin |
English | eng-000 | cab |
English | eng-000 | cabin |
English | eng-000 | shelter |
français | fra-000 | cabine |
italiano | ita-000 | cabina |
tiếng Việt | vie-000 | buồng |
tiếng Việt | vie-000 | buồng lái |
tiếng Việt | vie-000 | buồng ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | phòng |
tiếng Việt | vie-000 | phòng nhỏ |