PanLinx
tiếng Việt
vie-000
mẩu vải thừa
English
eng-000
cabbage
English
eng-000
cutting
English
eng-000
fag-end
tiếng Việt
vie-000
mảnh cắt ra
tiếng Việt
vie-000
mẩu vải ăn bớt
tiếng Việt
vie-000
đầu không bện
tiếng Việt
vie-000
đầu xơ ra
PanLex