tiếng Việt | vie-000 |
pháp thuật |
English | eng-000 | cabbala |
English | eng-000 | cabbalistic |
English | eng-000 | kabbalah |
English | eng-000 | magic |
English | eng-000 | sorcery |
English | eng-000 | witchcraft |
français | fra-000 | cabale |
français | fra-000 | sortilège |
bokmål | nob-000 | trolldom |
русский | rus-000 | колдовство |
русский | rus-000 | чародейство |
русский | rus-000 | чары |
tiếng Việt | vie-000 | bùa mê |
tiếng Việt | vie-000 | ma thuật |
tiếng Việt | vie-000 | phép lạ |
tiếng Việt | vie-000 | phép phù thủy |
tiếng Việt | vie-000 | phép thần thông |
tiếng Việt | vie-000 | phép thần tiên |
tiếng Việt | vie-000 | phép tiên |
tiếng Việt | vie-000 | phù phép |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | tà thuật |
tiếng Việt | vie-000 | yêu thuật |
𡨸儒 | vie-001 | 法術 |