tiếng Việt | vie-000 |
cá nhà táng |
Universal Networking Language | art-253 | cachalot(icl>toothed_whale>thing,equ>sperm_whale) |
English | eng-000 | cachalot |
français | fra-000 | cachalot |
bokmål | nob-000 | hai |
русский | rus-000 | кашалог |
русский | rus-000 | кашалот |
tiếng Việt | vie-000 | cá mập |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhám |
tiếng Việt | vie-000 | cá xà |