| tiếng Việt | vie-000 |
| dấu ấn | |
| English | eng-000 | cachet |
| English | eng-000 | impress |
| English | eng-000 | stamp |
| français | fra-000 | cachet |
| français | fra-000 | caractère |
| français | fra-000 | coin |
| français | fra-000 | effigie |
| français | fra-000 | empreinte |
| français | fra-000 | griffe |
| français | fra-000 | livrée |
| français | fra-000 | marque |
| français | fra-000 | sceau |
| français | fra-000 | sigillaire |
| français | fra-000 | trace |
| italiano | ita-000 | effigie |
| italiano | ita-000 | impronta |
| italiano | ita-000 | sigillo |
| italiano | ita-000 | suggello |
| русский | rus-000 | отпечаток |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ áo |
| tiếng Việt | vie-000 | dấu chứng thực |
| tiếng Việt | vie-000 | dấu hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | dấu hiệu biểu hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | dấu in |
| tiếng Việt | vie-000 | dấu vết |
| tiếng Việt | vie-000 | hình nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | hình nộm |
| tiếng Việt | vie-000 | nét |
| tiếng Việt | vie-000 | nét đặc trưng |
| tiếng Việt | vie-000 | nét độc đáo |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ riêng |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc tính |
| tiếng Việt | vie-000 | ấn |
| tiếng Việt | vie-000 | ấn tích |
