| tiếng Việt | vie-000 |
| suy mòn | |
| English | eng-000 | cachetic |
| English | eng-000 | cachexy |
| English | eng-000 | consumptive |
| français | fra-000 | cachectique |
| français | fra-000 | cachexie |
| français | fra-000 | consomptif |
| français | fra-000 | consumé |
| italiano | ita-000 | deperito |
| русский | rus-000 | вянуть |
| русский | rus-000 | измождение |
| русский | rus-000 | изможденный |
| русский | rus-000 | истощение |
| tiếng Việt | vie-000 | bị suy yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | bủn rủn |
| tiếng Việt | vie-000 | gầy mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | kiệt lực |
| tiếng Việt | vie-000 | kiệt sức |
| tiếng Việt | vie-000 | mệt lả |
| tiếng Việt | vie-000 | phờ phạc |
| tiếng Việt | vie-000 | suy yếu đi |
