PanLinx

tiếng Việtvie-000
âm tạp
Englisheng-000background sound
Englisheng-000cacophony
Englisheng-000disturbance
françaisfra-000parasite
русскийrus-000какофония
tiếng Việtvie-000quyển khí
tiếng Việtvie-000âm bối cảnh
tiếng Việtvie-000âm chối tai
tiếng Việtvie-000âm nền
tiếng Việtvie-000điệu chối tai


PanLex

PanLex-PanLinx