English | eng-000 |
caddishness |
বাংলা | ben-000 | ̃তা |
বাংলা | ben-000 | ̃পনা |
বাংলা | ben-000 | ̃মি |
English | eng-000 | baseness |
English | eng-000 | meanness |
yn Ghaelg | glv-000 | dolteenaght |
tiếng Việt | vie-000 | tính mất dạy |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô lại |
tiếng Việt | vie-000 | tính đểu cáng |