PanLinx

tiếng Việtvie-000
kết
U+art-2547D50
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003jié
Hànyǔcmn-003jiē
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000cadence
Englisheng-000close
Englisheng-000clot
Englisheng-000compact
Englisheng-000conclude
Englisheng-000connect
Englisheng-000join
Englisheng-000knot
Englisheng-000mat
Englisheng-000pass
Englisheng-000plait
Englisheng-000pronounce
Englisheng-000tie
Englisheng-000tie in knots
Englisheng-000twist
Englisheng-000wind up
françaisfra-000accumuler
françaisfra-000cadence
françaisfra-000conclure
françaisfra-000enrouler
françaisfra-000grouper
françaisfra-000lier
françaisfra-000nouer
françaisfra-000tresser
françaisfra-000unir
italianoita-000stringere
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kei
Nihongojpn-001ketsu
Nihongojpn-001musubi
Nihongojpn-001musubu
Nihongojpn-001yuu
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kyel
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002get
bokmålnob-000flette
bokmålnob-000føye
bokmålnob-000knytte
русскийrus-000завязываться
русскийrus-000заключение
русскийrus-000заключительный
русскийrus-000заплетать
русскийrus-000каденция
русскийrus-000наплести
русскийrus-000переплетать
русскийrus-000переплетение
русскийrus-000плести
русскийrus-000плетение
русскийrus-000плетеный
русскийrus-000сплачивать
русскийrus-000сплетать
Thavungthm-000kEEt²
tiếng Việtvie-000buộc
tiếng Việtvie-000bện
tiếng Việtvie-000bện nhau
tiếng Việtvie-000chung chỉ
tiếng Việtvie-000chắc nịch
tiếng Việtvie-000chắp
tiếng Việtvie-000chặt
tiếng Việtvie-000cuối
tiếng Việtvie-000cột
tiếng Việtvie-000ghép
tiếng Việtvie-000ghép ... lại
tiếng Việtvie-000ký kết
tiếng Việtvie-000kết luận
tiếng Việtvie-000kết nhau
tiếng Việtvie-000kết thúc
tiếng Việtvie-000nối
tiếng Việtvie-000rắn chắc
tiếng Việtvie-000sự đan
tiếng Việtvie-000thắt
tiếng Việtvie-000tiếp
tiếng Việtvie-000tạo
tiếng Việtvie-000tết
tiếng Việtvie-000tết nhau
tiếng Việtvie-000vặn
tiếng Việtvie-000xe
tiếng Việtvie-000xoắn
tiếng Việtvie-000đan
tiếng Việtvie-000đan nhau
tiếng Việtvie-000đoạn trổ ngón
tiếng Việtvie-000đặc
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𦀽
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003git3
gwong2dung1 wa2yue-003lit3


PanLex

PanLex-PanLinx