PanLinx

tiếng Việtvie-000
kẻ ăn mày
Englisheng-000cadger
Englisheng-000canter
Englisheng-000mendicant
Englisheng-000panhandler
françaisfra-000coquillard
françaisfra-000gredin
françaisfra-000gueux
françaisfra-000pauvre
tiếng Việtvie-000kẻ hành khất
tiếng Việtvie-000kẻ kêu đường
tiếng Việtvie-000kẻ xin x
tiếng Việtvie-000kẻ ăn xin


PanLex

PanLex-PanLinx