PanLinx

tiếng Việtvie-000
khung
U+art-2546C55
U+art-254828E
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003qiōng
Hànyǔcmn-003shuàn
Hànyǔcmn-003shàn
Hànyǔcmn-003xiōng
Englisheng-000bamboo
Englisheng-000border
Englisheng-000cadre
Englisheng-000cage
Englisheng-000carcase
Englisheng-000carcass
Englisheng-000chassis
Englisheng-000cradling
Englisheng-000frame
Englisheng-000framework
Englisheng-000mount
Englisheng-000mounting
Englisheng-000skeleton
Englisheng-000truss
françaisfra-000armature
françaisfra-000bordure
françaisfra-000bâti
françaisfra-000cadre
françaisfra-000carcasse
françaisfra-000chambranle
françaisfra-000châsse
françaisfra-000châssis
françaisfra-000coque
françaisfra-000encadrement
françaisfra-000monture
françaisfra-000ossature
italianoita-000armatura
italianoita-000incastellatura
italianoita-000infisso
italianoita-000ossatura
italianoita-000telaio
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001ku
Nihongojpn-001kyuu
Nihongojpn-001san
Nihongojpn-001sukuiami
한국어kor-000
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kwung
Hangungmalkor-001san
韓國語kor-002
韓國語kor-002
bokmålnob-000ramme
bokmålnob-000skjelett
bokmålnob-000skjerm
русскийrus-000каркас
русскийrus-000каркасный
русскийrus-000обрамление
русскийrus-000основа
русскийrus-000остов
русскийrus-000переплет
русскийrus-000рама
русскийrus-000рамка
русскийrus-000рамочный
tiếng Việtvie-000buồng
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000bờ
tiếng Việtvie-000chùm
tiếng Việtvie-000chụp
tiếng Việtvie-000cách kết cấu
tiếng Việtvie-000cơ cấu
tiếng Việtvie-000cạp
tiếng Việtvie-000cảnh chung quanh
tiếng Việtvie-000cấu tạo
tiếng Việtvie-000cốt
tiếng Việtvie-000dàn
tiếng Việtvie-000giàn
tiếng Việtvie-000giá
tiếng Việtvie-000gọng
tiếng Việtvie-000hệ quy chiếu
tiếng Việtvie-000khung chéo
tiếng Việtvie-000khung cảnh
tiếng Việtvie-000khung gầm
tiếng Việtvie-000khuôn
tiếng Việtvie-000lõi
tiếng Việtvie-000lưới
tiếng Việtvie-000lồng
tiếng Việtvie-000nhân
tiếng Việtvie-000nòng cốt
tiếng Việtvie-000nền
tiếng Việtvie-000phạm vi
tiếng Việtvie-000rìa
tiếng Việtvie-000sátxi
tiếng Việtvie-000sươn
tiếng Việtvie-000sườn
tiếng Việtvie-000sự đóng khung
tiếng Việtvie-000thân
tiếng Việtvie-000viền
tiếng Việtvie-000vành
tiếng Việtvie-000đường viền
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𠫙
𡨸儒vie-001𣋶
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003gung1
gwong2dung1 wa2yue-003hung1
gwong2dung1 wa2yue-003kung4
gwong2dung1 wa2yue-003saan3
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx