tiếng Việt | vie-000 |
sườn |
Universal Networking Language | art-253 | frame(icl>supporting_structure>thing,equ>skeleton) |
U+ | art-254 | 22D54 |
U+ | art-254 | 26639 |
U+ | art-254 | 26833 |
普通话 | cmn-000 | 𦘹 |
國語 | cmn-001 | 𦘹 |
Hànyǔ | cmn-003 | shàn |
Hànyǔ | cmn-003 | yuè |
English | eng-000 | cadre |
English | eng-000 | carcase |
English | eng-000 | carcass |
English | eng-000 | costal |
English | eng-000 | fin |
English | eng-000 | flank |
English | eng-000 | frame |
English | eng-000 | framework |
English | eng-000 | plan |
English | eng-000 | rib |
English | eng-000 | side |
English | eng-000 | side of man’s chest |
English | eng-000 | skeleton |
English | eng-000 | supracostal |
français | fra-000 | charpente |
français | fra-000 | charpenté |
français | fra-000 | côte |
français | fra-000 | côtelette |
français | fra-000 | flanc |
français | fra-000 | ossature |
français | fra-000 | penchant |
français | fra-000 | pente |
français | fra-000 | squelette |
français | fra-000 | talus |
français | fra-000 | versant |
italiano | ita-000 | declivio |
italiano | ita-000 | falda |
italiano | ita-000 | fianco |
italiano | ita-000 | incastellatura |
italiano | ita-000 | ossatura |
italiano | ita-000 | pendio |
italiano | ita-000 | versante |
bokmål | nob-000 | ribbe |
bokmål | nob-000 | side |
bokmål | nob-000 | skjelett |
русский | rus-000 | боковой |
русский | rus-000 | грудинка |
русский | rus-000 | каркас |
русский | rus-000 | каркасный |
русский | rus-000 | основа |
русский | rus-000 | остов |
русский | rus-000 | скелет |
русский | rus-000 | склон |
русский | rus-000 | скос |
русский | rus-000 | спуск |
русский | rus-000 | съезд |
русский | rus-000 | фланг |
русский | rus-000 | фланговый |
русский | rus-000 | шпангоут |
tiếng Việt | vie-000 | bên |
tiếng Việt | vie-000 | cong giang |
tiếng Việt | vie-000 | cách kết cấu |
tiếng Việt | vie-000 | cánh |
tiếng Việt | vie-000 | cánh quân |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu |
tiếng Việt | vie-000 | cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh bên |
tiếng Việt | vie-000 | cấu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | cốt |
tiếng Việt | vie-000 | dàn bài |
tiếng Việt | vie-000 | dốc |
tiếng Việt | vie-000 | giàn |
tiếng Việt | vie-000 | giá |
tiếng Việt | vie-000 | gọng |
tiếng Việt | vie-000 | hông |
tiếng Việt | vie-000 | khung |
tiếng Việt | vie-000 | lõi |
tiếng Việt | vie-000 | lườn |
tiếng Việt | vie-000 | mạn |
tiếng Việt | vie-000 | mắt nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | mặt |
tiếng Việt | vie-000 | mặt bên |
tiếng Việt | vie-000 | nòng cốt |
tiếng Việt | vie-000 | nền |
tiếng Việt | vie-000 | rìa |
tiếng Việt | vie-000 | rẻ |
tiếng Việt | vie-000 | rẻ sườn |
tiếng Việt | vie-000 | sườn gia cố |
tiếng Việt | vie-000 | thanh chống |
tiếng Việt | vie-000 | thịt sườn |
tiếng Việt | vie-000 | triền |
tiếng Việt | vie-000 | vật đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | xương sườn |
tiếng Việt | vie-000 | đề cương |
tiếng Việt | vie-000 | độ nghiêng |
𡨸儒 | vie-001 | 𢵔 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦘹 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦠳 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | rangka |