tiếng Việt | vie-000 |
tính không bền |
English | eng-000 | caducity |
English | eng-000 | lability |
English | eng-000 | mutability |
English | eng-000 | unserviceableness |
français | fra-000 | fugacité |
français | fra-000 | instabilité |
français | fra-000 | labilité |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính chóng tàn |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ biến chất |
tiếng Việt | vie-000 | tính hay thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | tính không kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | tính không ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhất thời |
tiếng Việt | vie-000 | tính thoáng qua |