| tiếng Việt | vie-000 |
| tính chóng tàn | |
| English | eng-000 | caducity |
| English | eng-000 | fugacity |
| français | fra-000 | fugacité |
| italiano | ita-000 | fugacità |
| tiếng Việt | vie-000 | thoáng qua |
| tiếng Việt | vie-000 | tính không bền |
| tiếng Việt | vie-000 | tính nhất thời |
| tiếng Việt | vie-000 | tính phù du |
| tiếng Việt | vie-000 | tính thoáng qua |
