| tiếng Việt | vie-000 |
| hư nát | |
| English | eng-000 | caducous |
| English | eng-000 | decay |
| English | eng-000 | decrepit |
| English | eng-000 | shot |
| français | fra-000 | vétuste |
| tiếng Việt | vie-000 | cũ kỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | không dùng được nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | mục nát |
| tiếng Việt | vie-000 | sờn rách |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ nát |
