tiếng Việt | vie-000 |
không bền |
English | eng-000 | caducous |
English | eng-000 | ephemeral |
English | eng-000 | fugitive |
English | eng-000 | fungous |
English | eng-000 | labile |
English | eng-000 | mutable |
English | eng-000 | pasteboard |
English | eng-000 | skin-deep |
English | eng-000 | unabiding |
English | eng-000 | undurable |
English | eng-000 | unserviceable |
English | eng-000 | unstable |
English | eng-000 | unsteady |
français | fra-000 | faible |
français | fra-000 | fugace |
français | fra-000 | instable |
français | fra-000 | labile |
italiano | ita-000 | instabile |
русский | rus-000 | недолговечный |
русский | rus-000 | некрепкий |
русский | rus-000 | непрочный |
русский | rus-000 | нестойкий |
русский | rus-000 | утлый |
tiếng Việt | vie-000 | bằng bìa cứng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng giấy bồi |
tiếng Việt | vie-000 | chóng tàn |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ có bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | dễ biến chất |
tiếng Việt | vie-000 | dễ nàn |
tiếng Việt | vie-000 | hay do dự |
tiếng Việt | vie-000 | hay thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | hay đổi lòng |
tiếng Việt | vie-000 | hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | không bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | không kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | không lâu |
tiếng Việt | vie-000 | không lâu bền |
tiếng Việt | vie-000 | không qu quyết |
tiếng Việt | vie-000 | không sâu |
tiếng Việt | vie-000 | không vĩnh cửu |
tiếng Việt | vie-000 | không vững |
tiếng Việt | vie-000 | không vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | không đậm đặc |
tiếng Việt | vie-000 | không ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | khốn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng lự |
tiếng Việt | vie-000 | lầm than |
tiếng Việt | vie-000 | mọc nhanh như nấm |
tiếng Việt | vie-000 | mỏng mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thời |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ dạ |
tiếng Việt | vie-000 | phù du |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng qua |
tiếng Việt | vie-000 | ấn tượng |