PanLinx

tiếng Việtvie-000
cũi
Universal Networking Languageart-253cage(icl>enclosure>thing)
U+art-25467C6
U+art-2546AC3
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003guì
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000cage
Englisheng-000counter
Englisheng-000cupboard
Englisheng-000kennel
Englisheng-000topless cage
Englisheng-000wardrobe
françaisfra-000cage
françaisfra-000mettre en niche
françaisfra-000niche
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001hitsu
Nihongojpn-001ki
Nihongojpn-001oretaki
Nihongojpn-001rou
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kwey
韓國語kor-002
bokmålnob-000bur
русскийrus-000клетка
русскийrus-000клеточный
русскийrus-000клеть
tiếng Việtvie-000bu
tiếng Việtvie-000ca
tiếng Việtvie-000ca-giơ
tiếng Việtvie-000chuồng
tiếng Việtvie-000chuồng thú
tiếng Việtvie-000gầu treo
tiếng Việtvie-000khung máy
tiếng Việtvie-000lồng
tiếng Việtvie-000lồng máy
tiếng Việtvie-000lồng thang máy
tiếng Việtvie-000sập
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003gwai6
Bahasa Malaysiazsm-000sangkar


PanLex

PanLex-PanLinx