tiếng Việt | vie-000 |
khó gần |
English | eng-000 | cagey |
English | eng-000 | cagy |
English | eng-000 | inaccessible |
English | eng-000 | insociable |
English | eng-000 | stand-offish |
English | eng-000 | unapproachable |
English | eng-000 | unconversable |
English | eng-000 | unsociable |
français | fra-000 | inabordable |
français | fra-000 | inaccessible |
français | fra-000 | insociable |
italiano | ita-000 | inaccessibile |
italiano | ita-000 | ritroso |
italiano | ita-000 | scontroso |
русский | rus-000 | недоступный |
русский | rus-000 | неприступный |
tiếng Việt | vie-000 | cáu kỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | gắt gỏng |
tiếng Việt | vie-000 | khó chan hoà |
tiếng Việt | vie-000 | khó chan hòa |
tiếng Việt | vie-000 | khó giao du |
tiếng Việt | vie-000 | khó hiểu được |
tiếng Việt | vie-000 | khó làm quen |
tiếng Việt | vie-000 | khó tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | khó tính |
tiếng Việt | vie-000 | không cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu ngạo |
tiếng Việt | vie-000 | kênh kiệu |
tiếng Việt | vie-000 | kín đáo |
tiếng Việt | vie-000 | xa cách |