PanLinx
tiếng Việt
vie-000
không dễ bị lừa
Universal Networking Language
art-253
cagey(icl>adj)
English
eng-000
cagey
English
eng-000
cagy
français
fra-000
réticent
русский
rus-000
уклончивый
tiếng Việt
vie-000
khôn ngoan
tiếng Việt
vie-000
láu
PanLex