| tiếng Việt | vie-000 |
| tính khó gần | |
| English | eng-000 | caginess |
| English | eng-000 | insociability |
| English | eng-000 | unsociability |
| English | eng-000 | unsociableness |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khó chan hoà |
| tiếng Việt | vie-000 | tính không cởi mở |
| tiếng Việt | vie-000 | tính kín đáo |
