| tiếng Việt | vie-000 |
| phỉnh phờ | |
| English | eng-000 | cajole |
| English | eng-000 | carney |
| English | eng-000 | carny |
| English | eng-000 | coax |
| English | eng-000 | gloze |
| English | eng-000 | jolly |
| français | fra-000 | abuser |
| français | fra-000 | bercer |
| français | fra-000 | circonvenir |
| français | fra-000 | embobeliner |
| français | fra-000 | embobiner |
| français | fra-000 | empaumer |
| français | fra-000 | pateliner |
| français | fra-000 | tromper |
| italiano | ita-000 | abbindolare |
| italiano | ita-000 | irretire |
| русский | rus-000 | морочить |
| tiếng Việt | vie-000 | dụ dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | lừa |
| tiếng Việt | vie-000 | lừa dối |
| tiếng Việt | vie-000 | lừa gạt |
| tiếng Việt | vie-000 | mơn trớn |
| tiếng Việt | vie-000 | nói ngọt |
| tiếng Việt | vie-000 | phỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | phỉnh nịnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tán tỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | vuốt ve |
| tiếng Việt | vie-000 | xỏ mũi |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh lừa |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa vào bẫy |
