PanLinx

tiếng Việtvie-000
kẻ phỉnh phờ
Englisheng-000cajolement
Englisheng-000cajoler
françaisfra-000bonimenteur
tiếng Việtvie-000kẻ bịp bợm
tiếng Việtvie-000kẻ tán tỉnh


PanLex

PanLex-PanLinx