tiếng Việt | vie-000 |
lời tán tỉnh |
English | eng-000 | cajolery |
English | eng-000 | palaver |
français | fra-000 | douceur |
français | fra-000 | fleurette |
français | fra-000 | galanterie |
tiếng Việt | vie-000 | lời dỗ ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | lời nguyệt hoa |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | lời phỉnh phờ |