PanLinx
tiếng Việt
vie-000
đóng bánh
English
eng-000
cake
français
fra-000
briqueter
русский
rus-000
брикетировать
русский
rus-000
прессованный
tiếng Việt
vie-000
dập
tiếng Việt
vie-000
nén
tiếng Việt
vie-000
ép
tiếng Việt
vie-000
đóng thành bánh
PanLex