PanLinx

tiếng Việtvie-000
gây tai hoạ
Englisheng-000calamitous
Englisheng-000fatal
Englisheng-000fateful
tiếng Việtvie-000chí tử
tiếng Việtvie-000gây chết chóc
tiếng Việtvie-000gây thiệt hại
tiếng Việtvie-000làm chết
tiếng Việtvie-000quyết định
tiếng Việtvie-000tai hại
tiếng Việtvie-000đem lại cái chết
tiếng Việtvie-000đưa đến chỗ chết


PanLex

PanLex-PanLinx