tiếng Việt | vie-000 |
tính toán |
Universal Networking Language | art-253 | cipher(icl>reason>do,equ>calculate,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | compute(icl>do,equ>calculate,agt>thing,obj>thing,met>thing) |
English | eng-000 | arithmetic |
English | eng-000 | calculate |
English | eng-000 | calculating |
English | eng-000 | calculus |
English | eng-000 | cipher |
English | eng-000 | computation |
English | eng-000 | computational |
English | eng-000 | compute |
English | eng-000 | computing |
English | eng-000 | contrive |
English | eng-000 | count |
English | eng-000 | figure |
français | fra-000 | calculer |
italiano | ita-000 | abbacare |
italiano | ita-000 | calcolare |
italiano | ita-000 | computare |
bokmål | nob-000 | beregnende |
bokmål | nob-000 | beregning |
bokmål | nob-000 | kalkulere |
bokmål | nob-000 | kalkyle |
bokmål | nob-000 | operere |
русский | rus-000 | высчитывать |
русский | rus-000 | вычисление |
русский | rus-000 | вычислительный |
русский | rus-000 | вычислять |
русский | rus-000 | исчисление |
русский | rus-000 | калькулировать |
русский | rus-000 | калькуляция |
русский | rus-000 | подсчет |
русский | rus-000 | подсчитывать |
русский | rus-000 | просчитывать |
русский | rus-000 | рассчитывать |
русский | rus-000 | соображать |
русский | rus-000 | соображение |
русский | rus-000 | счетный |
русский | rus-000 | счисление |
русский | rus-000 | учет |
русский | rus-000 | учетный |
русский | rus-000 | учитывать |
español | spa-000 | calcular |
tiếng Việt | vie-000 | : ~я dự kiến |
tiếng Việt | vie-000 | bày đặt |
tiếng Việt | vie-000 | cân nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm kê |
tiếng Việt | vie-000 | kế toán |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | làm phép tính |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | phép tính |
tiếng Việt | vie-000 | suy tính |
tiếng Việt | vie-000 | số học |
tiếng Việt | vie-000 | số đo |
tiếng Việt | vie-000 | sự trù tính |
tiếng Việt | vie-000 | sự tính |
tiếng Việt | vie-000 | thống kê |
tiếng Việt | vie-000 | toán thuật |
tiếng Việt | vie-000 | trù liệu |
tiếng Việt | vie-000 | trù tính |
tiếng Việt | vie-000 | tính |
tiếng Việt | vie-000 | tính giá thành |
tiếng Việt | vie-000 | tổng cộng |
tiếng Việt | vie-000 | tổng kê |
tiếng Việt | vie-000 | vận toán |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | đắn đo |
tiếng Việt | vie-000 | ước tính |