tiếng Việt | vie-000 |
sự cân nhắc |
English | eng-000 | calculation |
English | eng-000 | consideration |
English | eng-000 | measuredness |
English | eng-000 | ponderation |
français | fra-000 | considération |
français | fra-000 | délibération |
italiano | ita-000 | considerazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy xét |
tiếng Việt | vie-000 | sự xem xét kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đắn đo |
tiếng Việt | vie-000 | tính đắn đo |