tiếng Việt | vie-000 |
sự đắn đo |
English | eng-000 | calculation |
English | eng-000 | scruple |
English | eng-000 | scrupulousness |
English | eng-000 | temperance |
français | fra-000 | scrupule |
italiano | ita-000 | scrupolo |
tiếng Việt | vie-000 | sự cân nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngại ngùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngại ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính quá thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính quá tỉ mỉ |