| tiếng Việt | vie-000 |
| sự trù liệu | |
| English | eng-000 | calculation |
| English | eng-000 | contrivance |
| français | fra-000 | combinaison |
| tiếng Việt | vie-000 | mưu mô |
| tiếng Việt | vie-000 | mưu mẹo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bày đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trù tính |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tính |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xếp đặt |
