tiếng Việt | vie-000 |
sự trù tính |
English | eng-000 | calculation |
English | eng-000 | contrivance |
français | fra-000 | combinaison |
italiano | ita-000 | escogitazione |
bokmål | nob-000 | beregning |
tiếng Việt | vie-000 | lập mưu |
tiếng Việt | vie-000 | mưu mô |
tiếng Việt | vie-000 | mưu mẹo |
tiếng Việt | vie-000 | sự bày đặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trù liệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tính |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | trù liệu |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán |