PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm nóng
Englisheng-000calefacient
Englisheng-000calefactory
Englisheng-000glow
Englisheng-000heat
bokmålnob-000hete
bokmålnob-000varme
русскийrus-000греть
русскийrus-000обогрев
tiếng Việtvie-000chiếu nóng
tiếng Việtvie-000chiếu sáng
tiếng Việtvie-000làm bừng bừng
tiếng Việtvie-000làm ấm
tiếng Việtvie-000nung nóng
tiếng Việtvie-000nấu nóng
tiếng Việtvie-000rọi nóng
tiếng Việtvie-000sinh ra sức nóng
tiếng Việtvie-000sưởi
tiếng Việtvie-000sưởi nóng
tiếng Việtvie-000sưởi ấm
tiếng Việtvie-000đun nóng
tiếng Việtvie-000đốt nóng


PanLex

PanLex-PanLinx