tiếng Việt | vie-000 |
nai con |
English | eng-000 | calf |
English | eng-000 | calves |
français | fra-000 | faon |
bokmål | nob-000 | kalv |
русский | rus-000 | теленок |
tiếng Việt | vie-000 | cá voi con |
tiếng Việt | vie-000 | hoẵng con |
tiếng Việt | vie-000 | hươu con |
tiếng Việt | vie-000 | thú con |