tiếng Việt | vie-000 |
hạng |
U+ | art-254 | 9805 |
國語 | cmn-001 | 項 |
Hànyǔ | cmn-003 | xiàng |
English | eng-000 | calibre |
English | eng-000 | category |
English | eng-000 | class |
English | eng-000 | denomination |
English | eng-000 | description |
English | eng-000 | funds |
English | eng-000 | grad |
English | eng-000 | grade |
English | eng-000 | kidney |
English | eng-000 | kind |
English | eng-000 | nape of neck |
English | eng-000 | neck |
English | eng-000 | place |
English | eng-000 | quality |
English | eng-000 | race |
English | eng-000 | rank |
English | eng-000 | rate |
English | eng-000 | run |
English | eng-000 | sort |
English | eng-000 | species |
English | eng-000 | stamp |
English | eng-000 | standard |
English | eng-000 | sum |
English | eng-000 | tap |
English | eng-000 | weight |
français | fra-000 | catégorie |
français | fra-000 | classe |
français | fra-000 | espèce |
français | fra-000 | mention |
français | fra-000 | poids |
français | fra-000 | qualité |
français | fra-000 | rang |
français | fra-000 | sorte |
français | fra-000 | série |
français | fra-000 | zone |
français | fra-000 | échantillon |
italiano | ita-000 | categoria |
italiano | ita-000 | categorico |
italiano | ita-000 | classe |
italiano | ita-000 | fatta |
italiano | ita-000 | peso |
italiano | ita-000 | posto |
italiano | ita-000 | razza |
italiano | ita-000 | serie |
italiano | ita-000 | sorta |
italiano | ita-000 | specie |
italiano | ita-000 | tipo |
日本語 | jpn-000 | 項 |
Nihongo | jpn-001 | gou |
Nihongo | jpn-001 | kou |
Nihongo | jpn-001 | unaji |
한국어 | kor-000 | 항 |
Hangungmal | kor-001 | hang |
韓國語 | kor-002 | 項 |
bokmål | nob-000 | ellevte |
bokmål | nob-000 | femte |
bokmål | nob-000 | kategori |
bokmål | nob-000 | klasse |
bokmål | nob-000 | niende |
bokmål | nob-000 | rang |
bokmål | nob-000 | sort |
bokmål | nob-000 | stand |
bokmål | nob-000 | tiende |
bokmål | nob-000 | tolvte |
русский | rus-000 | вес |
русский | rus-000 | категория |
русский | rus-000 | класс |
русский | rus-000 | марка |
русский | rus-000 | порода |
русский | rus-000 | разряд |
русский | rus-000 | ранг |
русский | rus-000 | сорт |
tiếng Việt | vie-000 | , категория |
tiếng Việt | vie-000 | , товара |
tiếng Việt | vie-000 | bản chất |
tiếng Việt | vie-000 | bậc |
tiếng Việt | vie-000 | bậc chín |
tiếng Việt | vie-000 | bậc mười |
tiếng Việt | vie-000 | bậc mười hai |
tiếng Việt | vie-000 | bậc mười một |
tiếng Việt | vie-000 | cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cấp bậc |
tiếng Việt | vie-000 | cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | giai cấp |
tiếng Việt | vie-000 | giống |
tiếng Việt | vie-000 | giới |
tiếng Việt | vie-000 | grat |
tiếng Việt | vie-000 | hàm |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | loài |
tiếng Việt | vie-000 | loại |
tiếng Việt | vie-000 | loại đơn vị |
tiếng Việt | vie-000 | lớp |
tiếng Việt | vie-000 | lớp học |
tiếng Việt | vie-000 | mức |
tiếng Việt | vie-000 | năng lực |
tiếng Việt | vie-000 | phường |
tiếng Việt | vie-000 | phạm trù |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm chất |
tiếng Việt | vie-000 | thú |
tiếng Việt | vie-000 | thứ |
tiếng Việt | vie-000 | thứ bậc |
tiếng Việt | vie-000 | thứ năm |
tiếng Việt | vie-000 | tên chỉ hạng |
tiếng Việt | vie-000 | tên chỉ loại |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất |
tiếng Việt | vie-000 | tính khí |
tiếng Việt | vie-000 | tính tình |
tiếng Việt | vie-000 | tạ |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp |
tiếng Việt | vie-000 | đẳng cấp |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị |
tiếng Việt | vie-000 | đồ |
tiếng Việt | vie-000 | độ |
tiếng Việt | vie-000 | độ dốc |
𡨸儒 | vie-001 | 㟟 |
𡨸儒 | vie-001 | 䢽 |
𡨸儒 | vie-001 | 䣈 |
𡨸儒 | vie-001 | 吭 |
𡨸儒 | vie-001 | 哄 |
𡨸儒 | vie-001 | 啃 |
𡨸儒 | vie-001 | 巷 |
𡨸儒 | vie-001 | 缿 |
𡨸儒 | vie-001 | 行 |
𡨸儒 | vie-001 | 衖 |
𡨸儒 | vie-001 | 銗 |
𡨸儒 | vie-001 | 項 |
𡨸儒 | vie-001 | 项 |
𡨸儒 | vie-001 | 鬨 |
廣東話 | yue-000 | 項 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | hong6 |