PanLinx

tiếng Việtvie-000
can
U+art-2545E72
普通话cmn-000
Hànyǔcmn-003gàn
Hànyǔcmn-003gān
Hànyǔcmn-003àn
Englisheng-000advise against doing something
Englisheng-000calk
Englisheng-000can
Englisheng-000cane
Englisheng-000dissuade from doing something
Englisheng-000dried
Englisheng-000heaven’s stem
Englisheng-000interposingly
Englisheng-000invade
Englisheng-000lengthen
Englisheng-000offend
Englisheng-000oppose
Englisheng-000restrain
Englisheng-000walking-stick
françaisfra-000bidon
françaisfra-000bâton
françaisfra-000cal
françaisfra-000calquer
françaisfra-000canne
françaisfra-000dissuader
françaisfra-000déconseiller
françaisfra-000détourner
françaisfra-000intéresser
françaisfra-000jerricane
françaisfra-000jerrycan
françaisfra-000rallonger
françaisfra-000regarder
françaisfra-000séparer
françaisfra-000être coupable de
françaisfra-000être impliqué dans
italianoita-000dissuadere
italianoita-000ricalcare
italianoita-000tanica
日本語jpn-000
Nihongojpn-001hiru
Nihongojpn-001hosu
Nihongojpn-001kan
Nihongojpn-001okasu
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kan
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002gɑn
русскийrus-000вмешиваться
русскийrus-000калькировать
русскийrus-000отговаривать
русскийrus-000палка
русскийrus-000разубеждать
русскийrus-000тросточка
tiếng Việtvie-000ba toong
tiếng Việtvie-000ba-toong
tiếng Việtvie-000bàn ra
tiếng Việtvie-000can gián
tiếng Việtvie-000can ngăn
tiếng Việtvie-000can thiệp vào
tiếng Việtvie-000can-kê
tiếng Việtvie-000gậy
tiếng Việtvie-000gậy chống
tiếng Việtvie-000khuyên ca
tiếng Việtvie-000khuyên can
tiếng Việtvie-000khuyên ngăn
tiếng Việtvie-000khuyên đừng làm
tiếng Việtvie-000ngăn
tiếng Việtvie-000ngăn cản
tiếng Việtvie-000phóng
tiếng Việtvie-000sao
tiếng Việtvie-000thùng đựng
tiếng Việtvie-000đồ lại
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001竿
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𠃵
gwong2dung1 wa2yue-003gon1
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx