tiếng Việt | vie-000 |
sự yêu cầu |
English | eng-000 | call |
English | eng-000 | demand |
English | eng-000 | plea |
English | eng-000 | requisition |
English | eng-000 | tender |
français | fra-000 | sommation |
bokmål | nob-000 | begjæring |
tiếng Việt | vie-000 | nhu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cầu xin |
tiếng Việt | vie-000 | sự mời |
tiếng Việt | vie-000 | sự đòi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đòi hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề nghị |
tiếng Việt | vie-000 | đòi hỏi |