PanLinx

tiếng Việtvie-000
dịp
U+art-254232D1
U+art-25479DF
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000call
Englisheng-000chance
Englisheng-000lease
Englisheng-000occasion
Englisheng-000opportunity
Englisheng-000rent
Englisheng-000rental
Englisheng-000scope
Englisheng-000shew
Englisheng-000shewn
Englisheng-000show
Englisheng-000shown
Englisheng-000subject
Englisheng-000tax
Englisheng-000time
françaisfra-000occasion
italianoita-000occasione
日本語jpn-000
Nihongojpn-001mitsugi
Nihongojpn-001so
한국어kor-000
Hangungmalkor-001co
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002tzo
bokmålnob-000anledning
bokmålnob-000leilighet
bokmålnob-000tilfelle
русскийrus-000оказия
tiếng Việtvie-000cơ hội
tiếng Việtvie-000dịp thuận tiện
tiếng Việtvie-000dịp tốt
tiếng Việtvie-000nơi phát huy
tiếng Việtvie-000phạm vi
tiếng Việtvie-000sự cần thiết
tiếng Việtvie-000thời cơ
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000tầm xa
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𣋑
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003zou1
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx