tiếng Việt | vie-000 |
triệu tập |
English | eng-000 | call |
English | eng-000 | convene |
English | eng-000 | convocate |
English | eng-000 | convoke |
English | eng-000 | summon |
français | fra-000 | assembler |
français | fra-000 | convoquer |
français | fra-000 | mander |
italiano | ita-000 | convocare |
italiano | ita-000 | riconvocare |
bokmål | nob-000 | innkalle |
русский | rus-000 | сзывать |
русский | rus-000 | созыв |
русский | rus-000 | созывать |
tiếng Việt | vie-000 | gọi |
tiếng Việt | vie-000 | gọi ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | gọi đến |
tiếng Việt | vie-000 | họp |
tiếng Việt | vie-000 | mời |
tiếng Việt | vie-000 | mời đến |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm họp |
tiếng Việt | vie-000 | triệu đến |
tiếng Việt | vie-000 | đòi |
tiếng Việt | vie-000 | đòi tiền |
tiếng Việt | vie-000 | đòi đến |
tiếng Việt | vie-000 | định ngày |
𡨸儒 | vie-001 | 召集 |