tiếng Việt | vie-000 |
đỗ lại |
English | eng-000 | call |
français | fra-000 | arrêter |
français | fra-000 | stationner |
français | fra-000 | stopper |
italiano | ita-000 | fermarsi |
italiano | ita-000 | parcheggiare |
italiano | ita-000 | sostare |
русский | rus-000 | заход |
русский | rus-000 | останавливаться |
русский | rus-000 | остановка |
русский | rus-000 | пришвартовываться |
русский | rus-000 | стоп |
русский | rus-000 | стоянка |
русский | rus-000 | швартоваться |
tiếng Việt | vie-000 | buộc lại |
tiếng Việt | vie-000 | cập bến |
tiếng Việt | vie-000 | cặp bến |
tiếng Việt | vie-000 | dừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | ghé vào |
tiếng Việt | vie-000 | neo lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | xtôp |
tiếng Việt | vie-000 | đình lại |
tiếng Việt | vie-000 | đậu lại |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ xe |
tiếng Việt | vie-000 | đứng lại |