tiếng Việt | vie-000 |
thành chai |
Universal Networking Language | art-253 | callous(icl>adj,equ>calloused) |
English | eng-000 | callous |
English | eng-000 | horny |
français | fra-000 | calleux |
русский | rus-000 | грубеть |
русский | rus-000 | мозолистый |
tiếng Việt | vie-000 | bị chai |
tiếng Việt | vie-000 | chai sần |
tiếng Việt | vie-000 | chai đi |
tiếng Việt | vie-000 | co chai |
tiếng Việt | vie-000 | có chai |
tiếng Việt | vie-000 | cứng như sừng |