tiếng Việt | vie-000 |
non nớt |
English | eng-000 | callow |
English | eng-000 | fresh |
English | eng-000 | freshwater |
English | eng-000 | green |
English | eng-000 | immature |
English | eng-000 | laddish |
English | eng-000 | raw |
English | eng-000 | slack-baked |
English | eng-000 | tender |
English | eng-000 | young |
français | fra-000 | faible |
français | fra-000 | incompétent |
français | fra-000 | inexpérimenté |
français | fra-000 | novice |
français | fra-000 | sans vigueur |
français | fra-000 | très jeune |
bokmål | nob-000 | ny |
русский | rus-000 | малоопытный |
русский | rus-000 | недозрелый |
русский | rus-000 | незрелый |
русский | rus-000 | необстрелянный |
русский | rus-000 | неоперившийся |
русский | rus-000 | неопытный |
русский | rus-000 | ребяческий |
русский | rus-000 | ученический |
tiếng Việt | vie-000 | bé bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chín muồi |
tiếng Việt | vie-000 | chưa có kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chưa dày dạn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa già dặn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa qua trận |
tiếng Việt | vie-000 | chưa thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | chưa trưởng thành |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng trải |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đủ lông cánh |
tiếng Việt | vie-000 | không có kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | mới mẻ |
tiếng Việt | vie-000 | mới vào nghề |
tiếng Việt | vie-000 | non dại |
tiếng Việt | vie-000 | non yếu |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu từng trãi |
tiếng Việt | vie-000 | trai trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | trẻ măng |
tiếng Việt | vie-000 | vừa mới ra |
tiếng Việt | vie-000 | vừa mới tới |
tiếng Việt | vie-000 | ít kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | ấu trĩ |