PanLinx

tiếng Việtvie-000
không biết xấu hổ
Englisheng-000calm
Englisheng-000cheeky
Englisheng-000cool
Englisheng-000immodest
Englisheng-000shameless
bokmålnob-000ubehagelig
русскийrus-000беззастенчиво
русскийrus-000беззастенчивый
русскийrus-000бесстыдный
русскийrus-000бесстыдство
tiếng Việtvie-000bất lịch sự
tiếng Việtvie-000cả gan
tiếng Việtvie-000khong biết thẹn
tiếng Việtvie-000không biết ngượng
tiếng Việtvie-000không biết thẹn
tiếng Việtvie-000lì lợm
tiếng Việtvie-000mặt dạn mày dày
tiếng Việtvie-000trơ tráo
tiếng Việtvie-000trơ trẽn
tiếng Việtvie-000trở trẽn
tiếng Việtvie-000táo tợn
tiếng Việtvie-000vô liêm sỉ
tiếng Việtvie-000vô sỉ


PanLex

PanLex-PanLinx