| tiếng Việt | vie-000 |
| êm ả | |
| English | eng-000 | calmly |
| English | eng-000 | halcyon |
| English | eng-000 | peaceful |
| English | eng-000 | quict |
| English | eng-000 | quietly |
| français | fra-000 | calme |
| français | fra-000 | tranquille |
| русский | rus-000 | тихо |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh bình |
| tiếng Việt | vie-000 | yên lặng |
| tiếng Việt | vie-000 | yên tĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | yên ổn |
| tiếng Việt | vie-000 | êm |
| tiếng Việt | vie-000 | êm đềm |
