tiếng Việt | vie-000 |
đẻ con |
English | eng-000 | calve |
English | eng-000 | cub |
English | eng-000 | lamb |
English | eng-000 | pig |
English | eng-000 | proligerous |
English | eng-000 | whelp |
français | fra-000 | chevreter |
français | fra-000 | vivipare |
italiano | ita-000 | viviparo |
русский | rus-000 | деторождение |
русский | rus-000 | живородящий |
tiếng Việt | vie-000 | sinh con |
tiếng Việt | vie-000 | sinh con đẻ cái |
tiếng Việt | vie-000 | sinh đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ |