PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự thân thiết
Englisheng-000camaraderie
Englisheng-000chumminess
Englisheng-000friendliness
italianoita-000intimità
tiếng Việtvie-000sự gần gụi
tiếng Việtvie-000sự mật thiết
tiếng Việtvie-000sự thân mật
tiếng Việtvie-000sự thân thiện
tiếng Việtvie-000tình bạn


PanLex

PanLex-PanLinx