tiếng Việt | vie-000 |
phóng viên nhiếp ảnh |
Universal Networking Language | art-253 | cameraman(icl>photographer>thing) |
English | eng-000 | camera-man |
English | eng-000 | cameraman |
English | eng-000 | news-camera-man |
français | fra-000 | photographe |
русский | rus-000 | фотограф |
русский | rus-000 | фотокорреспондент |
русский | rus-000 | фоторепотер |
tiếng Việt | vie-000 | người chụp ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp ảnh viên |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | jurukamera |